|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhã nhặn
adj courteous; courtly; polite; elegant
| [nhã nhặn] | | tÃnh từ. | | | courteous; courtly; polite; elegant. | | | pleasant, wellmannered, unbane; civil, courteous | | | modest | | | lúc nà o anh cÅ©ng nhã nhặn nhÆ° thế | | you're as modest as you used to be |
|
|
|
|